Thông số kỹ thuật
Màn hình hiển thị từ xa: Wireless (30 ft)
Dòng ACA (kìm cứng): 999.9A /0.1A /2% ± 5 digits
Dòng ACA (kìm mềm): 2500A /0.1A /3% ± 5 digits
Dòng DCA: 999.9A /0.1A /2% ± 5 digits
Dòng ACV: 1000V /0.1V /1.5% ± 5 digits
Dòng DCV: 1000V /0.1V /1% ± 5 digits
Điện trở: 60,000 Ω /0.1 Ω /1% ± 5 digits
Tần số: 500 Hz /0.1 Hz /0.5% ± 5 digits
True-RMS: có
Continuity: có
Hold: có
Backlight: có
Min/Max/Avg: có
Inrush: có
Wire capacity:750 MCM or 2-500 MCM
Kích thước vòng kìm: 1.3" or 34 mm max
Kích thước máy: 10.905 x 3.464 x 1.629 in (277 x 88 x 43 mm)
Trọng lượng: 12 oz. (350g)
Phụ kiện: kìm mềm 18-inch iFlex™ flexible, túi mềm, dây đo TL75 , 5 pin AA Alkaline