(Includes linearity, hysteresis, and repeatability).
Nhiệt độ giới hạn: 0 đến 200°F (-18 đến 93°C).
Ảnh hưởng nhiệt: ±0.02% FS/°F. (includes zero and span).
Áp suất giới hạn: Xem catalog.
Yêu cầu điện: 10 to 30 VDC (for 4 to 20 mA, 0 to 5, 1 to 5, 1 to 6 VDC outputs); 13 to 30 VDC (for 0 to 10, 2 to 10 VDC outputs); 5 VDC ±0.5 VDC (for 0.5 to 4.5 VDC ratio-metric output)
Tín hiệu ra: 4 to 20 mA, 0 to 5 VDC,1 to 5 VDC, 0 to 10 VDC, or 0.5 to 4.5 VDC.
Thời gian phản hồi: 300 ms.
Điện trờ vòng lặp (4-20 mA output): 0 to 1000 Ohms max. R max = 50 (Vps-10) Ohms (4 to 20 mA output), 5K Ohms (0 to 5, 1 to 5, 1 to 6, 0 to 10, 2 to 10, 0.5 to 4.5 VDC output).
Độ ổn định: 1.0% FS/year (Typ.).
Mức tiêu thụ dòng: 38 mA maximum (for 4 to 20 mA output); 10 mA maximum (for 0 to 5, 1 to 5, 1 to 6, 0 to 10, 2 to 10, 0.5 to 4.5 VDC output); 140 mA maximum (for all 626/628/629-CH with optional LED).
Hộp điện: Conduit Housing (-CH): terminal block; 1/2" female NPT conduit. General Purpose Housing (-GH): cable or DIN EN175801-803-C.
Đầu lấy tín hiệu: 1/4" male or female NPT and BSPT.
Cấp bảo vệ: NEMA 4X (IP66).
Định hướng lắp: Bất kỳ vị trí nào.
Khối lượng: 10 oz (283 g).
Tiêu chuẩn, hợp chuẩn: CE, NSF, UL
Tình trạng: Mới
Khu vực
Phường 01, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Chia sẻ tin này cho bạn bè
Tin đăng này đã được kiểm duyệt. Nếu gặp vấn đề, vui lòng báo cáo tin đăng hoặc liên hệ CSKH để được trợ giúp.