THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hãng sản xuất: Canon
Loại máy ảnh (Body type) Compact SLR
Gói sản phẩm Body Only
Độ lớn màn hình LCD(inch) 3.0 inch
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) 18 Megapixel
Kích thước cảm biến (Sensor size) APS-C (22.3 x 14.9 mm)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) CMOS
Độ nhạy sáng (ISO) Auto ISO 100, 125, 200, 400, 600, 800, 1000, 1200, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 5000, 6400
Độ phân giải ảnh lớn nhất 5184 x 3456
Độ dài tiêu cự (Focal Length) 1.6x
Độ mở ống kính (Aperture) Phụ thuộc vào lens
Tốc độ chụp (Shutter Speed) 30 – 1/4000 sec
Lấy nét tay (Manual Focus) Phụ thuộc vào Lens
Lấy nét tự động (Auto Focus) Có
Optical Zoom (Zoom quang) Phụ thuộc vào Lens
Định dạng File ảnh (File format)
JPG, RAW, EXIF, JPEG
Chế độ quay Video 1080p
Loại pin sử dụng Lithium-Ion (Li-Ion)
Cable kèm theo Cable USB
Kích cỡ máy (Dimensions) 133 x 100 x 80 mm
Trọng lượng Camera 575g