Khoản cách đọc    125kHz : 10-18cm 13.56MHz : 2-8cm
Nguồn điện    9-16VDC
Công suất tiêu thụ    3W
Giao tiếp    RS-485
Tốc độ truyền dữ liệu    9600 bps(N,8,1)
Nhiệt độ làm việc    –20℃ t ới +60℃
Ngõ ra khóa    Rơle
Thời gian đóng rơle    0.1~600 Sec.
Thời gian báo động    1~600 Sec.
Tamper Switch    Limit Switch
Lưu trữ    M4 / M8 : 1,024 Người dùng M6 : 65,000 Người dùng
Bản ghi    1,200 bản ghi
Kết nối đầu đọc phụ    WG
Anti-pass-back    Có (không hỗ trợ mode 6)
Kiểm soát thang máy    32 tầng, 1,024 người dùng
Cổng nối tiếp    Có
Đồng hồ thời gian    Có
Màn hình hiển thị    Không
Nút chuông cửa    Không
Đầu ra TTL    Arming LED/ Alarm/ Duress/ Security trigger signal
Báo hiệu    Led 3 màu + loa bíp
Bàn phím    Cao su
Time Zone    11
Chế độ làm việc    Độc lâp hoặc kết nối với bộ điều khiển trung tâm
Màu    Bạc / Xám tro
Kích thước (mm)    111(L)X77(W)X26(H)
Trọng lượng (g)    100±10
 
                                     
                                     
                                     
                                    