Đồng hồ nước thải LXXG
Tin mới đăng cách đây: 4 năm - (3) lượt xem

Đồng hồ nước thải LXXG

Tổng quan về sản phẩm

Giới thiệu Đồng hồ nước thải Merlion LXXG:

  • Đồng hồ đo nước thải có cơ cấu truyền động bằng từ, dùng để đo lưu lượng nước lạnh trên đường ống kín tại các khu dân cư, thương mại và công nghiệp.
  • Đồng hồ có cánh quạt quay song song với trục của dòng chảy trong đồng hồ. Bộ phận chuyển động hoạt động trực tiếp nhờ tác động của dòng chảy. Bằng cơ cấu cơ học, hoạt động của bộ phận chuyển động được truyền tới thiết bị chỉ thị để tính tổng lượng nước chảy qua.
  • Đồng hồ được cấu tạo bởi 3 phần chính: vỏ gang cầu được sơn tĩnh điện, tuabin và bộ phận chỉ thị. Tuabin và bộ phận chỉ thị được làm bằng vật liệu kỹ thuật giúp đảm bảo tính chính xác cao.
  • Đồng hồ được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4064 cấp B.
  • Đầu nối bích theo tiêu chuẩn ISO 7005-2 và ISO 7005-3.
  • Sai số lưu lượng chuyển tiếp Qt … Qs là ± 2%.
  • Sai số lưu lượng nhỏ nhất Qmin … Qt là ± 5%.
  • Nhiệt độ tối đa cho phép là 40ºC.
  • Áp suất tối đa cho phép là 16 bar

Thông số kỹ thuật của Đồng hồ nước thải Merlion LXXG:

MÃ HIỆU

LXXG50

LXXG65

LXXG80

LXXG100

LXXG125

CỠ ĐỊNH DANH

MM

DN 50

DN 65

DN 80

DN 100

DN 125

INCH

2”

2½"

3”

4”

5”

ỐNG

Φ 60

Φ 76

Φ 90

Φ 114

Φ 140

Lưu lượng định mức Qn

m³/h

15

25

40

60

100

Lưu lượng lớn nhất Qmax

m³/h

30

50

80

120

200

Lưu lượng nhỏ nhất Qmin

m³/h

0,45

0,75

1,2

1,8

3

Lưu lượng chuyển tiếp Qt

m³/h

3

5

8

12

20

Khoảng đo nhỏ nhất

0,00

0,00

0,00

0,002

0,002

Chỉ số đo lớn nhất

999,999

999,999

999,999

999,999

999,999

Đường kính mặt bích

mm

165

185

200

220

250

Đường kính bu lông

mm

125

145

160

180

210

Số lượng, quy cách của bu lông

4xM16

4xM16

8xM16

8xM16

8xM16

Chiều cao H

mm

261

271

279

289

299

Chiều dài L

mm

200

200

225

250

250

Trọng lượng

kg

10,7

12,8

16,7

19,8

21

 

MÃ HIỆU

LXXG150

LXXG200

LXXG250

LXXG300

CỠ ĐỊNH DANH

MM

DN 200

DN 250

DN 300

DN 350

INCH

6”

8”

10”

12”

ỐNG

Φ 168

Φ 219

Φ 273

Φ 315

Lưu lượng định mức Qn

m³/h

150

250

400

600

Lưu lượng lớn nhất Qmax

m³/h

300

500

800

1200

Lưu lượng nhỏ nhất Qmin

m³/h

4,5

7,5

12

18

Lưu lượng chuyển tiếp Qt

m³/h

30

50

80

120

Khoảng đo nhỏ nhất

0,002

0,002

0,002

0,002

Chỉ số đo lớn nhất

999,999

999,999

9,999,999

9,999,999

Đường kính mặt bích

mm

285

340

405

460

Đường kính bu lông

mm

240

295

355

410

Số lượng, quy cách của bu lông

8xM20

12xM20

8xM20

12xM20

Chiều cao H

mm

319

346

434

459

Chiều dài L

mm

300

350

450

500

Trọng lượng

kg

32,6

49,3

78,1

100

 Ẩn Bớt

 

Tình trạng: Mới

Khu vực
Phường 01, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh

Chia sẻ tin này cho bạn bè
Tin đăng này đã được kiểm duyệt. Nếu gặp vấn đề, vui lòng báo cáo tin đăng hoặc liên hệ CSKH để được trợ giúp.
Việt Phát
Xem Trang
sales@vietphat.com
  • Số lượng:
Review - Comment sản phẩm
1 điểm 2 điểm 3 điểm 4 điểm 5 điểm
0
Hiện chưa có đánh giá nào
5 sao 0%
4 sao 0%
3 sao 0%
2 sao 0%
1 sao 0%
Câu hỏi về sản phẩm
Hãy đặt câu hỏi để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn tốt hơn, xin chân thành cảm ơn.
Lượt review sản phẩm
Câu hỏi
Tin đăng tương tự