KIỂU
MCL-120
Kích thước: Dài x Rộng x Cao (mm)
2200 x 1350 x 1050
Trọng lượng khô (kg)
140
Năng suất làm việc (m2/giờ)
3000 - 4500
Độ hao hụt (%)
<=1
Hướng xếp dãy
Phía phải của máy
(nhìn từ phía sau máy)
Động cơ
Kiểu
168F-2
Dạng động cơ
4 thì, 1 xy lanh
Dung tích buồng đốt (cm3)
144
Đường kính x hành trình pittông (mm)
64 x 45
Công suất tối đa (Mã lực-PS)
6.5 (4.7)
Tiêu hao nhiên liệu (g/ML/giờ)
250
Hệ thống làm mát
Bằng gió
Tốc độ di chuyển
Tới (km/giờ)
3.5
Lùi (km/giờ)
2.6
Điều kiện làm
việc
Mặt nền ruộng bằng phẳng
Khô hoặc ngập nước
đến 250 mm
Chiều cao gặt (mm)
100 - 400
Bề rộng gặt (mm)
1200
Vận hành và điều
chỉnh
Chạy tới, lui
Bóp tay ly hợp và gạt cần số
Tăng giảm tốc độ
Tay ga
Gặt
Bộ ly hợp
Chiều cao tay lái (cm)
92 - 99
Bộ phận gặt
Vơ lúa
Cánh sao phân cách
Gặt
Dao hình tam giác
Chuyển lúa xếp dãy
Xích cánh lùa
Bộ phận di
chuyển
Bánh hơi cao su
Làm việc trên ruộng và khi
di chuyển