Máy Giúp Thở Resmed Stellar 100- máy trợ thở Resmed Thiết kế nhỏ, gọn và êm ái, Stellar 100 là sự kết hợp tinh tế giữa các tính năng đặc biệt với những ưu điểm sẵn có.
Máy thở Redmes là thiết bị đáng tin cậy cho các bác sĩ và bệnh nhân trong phương thức cài đặt, quản lý, đo đạc các thông số.
Vận chuyển dễ dàng — pin dự phòng trong máy (2 giờ sử dụng*), pin dự phòng bên ngoài (the ResMed Power Station II, 8 giờ sử dụng**); ngoài ra túi đeo còn có tác dụng bảo vệ máy và các phụ kiện kèm theo, người dùng vẫn có thể dễ dàng thao tác trong khi di chuyển.
Thang cảnh báo đa dạng – gồm cảnh báo do người dùng tự thiết lập và các cảnh báo mặc định nhằm đảm bảo an toàn tối đa cho bệnh nhân.
Bộ tạo ẩm tích hợp trong máy – Bộ tạo ẩm được tích hợp hoàn toàn trong máy giúp đem lại độ ẩm thích hợp trên đường thở trong khi thông khí.
Hỗ trợ Oxy tối đa – cung cấp Oxy với tốc độ dòng 30 L/phút, dễ dàng đạt được FiO2 mức cao trong thời gian ngắn.
Máy trợ thở giá bao nhiêu? Mua máy trợ thở ở đâu luôn là câu hỏi hàng đầu của khách hàng. Medishop.com.vn chuyên cung cấp các loại máy trợ thở cho người già, người bệnh...với mức giá hợp lý niêm yết chính hãng.
Thông số kỹ thuật
Mode thở
S/T (Spontaneous/Timed)
PAC (Pressure Assisted Control)
CPAP (Continuous Positive Airway Pressure)
S (Spontaneous)
T (Timed)
Dải áp lực
IPAP: 2–40 cmH2O
EPAP: 2-25 cmH2O
Thời gian thở vào
Ti Max 0.1–4 s
Ti Min 0.1–Ti Max
Tần số thở
5- 60 nhịp/phút
Rise Time
Min, 150–900 miligiây
Trigger và cycle
5 mức cài đặt
Các cảnh báo
High Leak – Rò khí lớn
Low Minute Ventilation – Thông khí phút thấp
High Pressure – Áp lực cao
Low Pressure – Áp lực thấp
High Respiratory Rate – Tần số thở cao
Low Respiratory Rate – Tần số thở thấp
Apnea – Ngưng thở
High FiO2 – FiO2 mức cao
Low FiO2 – FiO2 mức thấp
Low SpO2 – SpO2 mức thấp
Non-Vented mask – Mặt nạ không có lỗ thoát khí
Các cảnh báo cố định
Circuit disconnected – Chưa gắn dây thở
Over pressure – Áp lực quá lớn
Blocked tube – Dây thở bị tắc
Internal battery empty – Hết pin
(Xem User Guide để biết thêm chi tiết)
Kích thước (L x W x H)
230 x 170 x 120 mm
Khối lượng
2.1 kg
Lọc khí
Bằng sợi tĩnh điện
Ngõ khí ra
22 mm, tương thích với chuẩn ISO 5356–1:2004
Pin dự phòng
Lithium-ion, 2 giờ với EPAP 5, IPAP 15, 20 nhịp/phút
Nguồn cung cấp
AC 100–240V 50–60Hz, 2.2A AC 110V 400Hz, 2.2A
DC 24V/3A
Chuẩn IEC 60601–1
Class II (lớp cách điện kép)
Type BF
Vận hành liên tục