- Kiểuhủy: Hủyvụn A4 paper
- Kíchcỡhủy: 2 x10 mm (micro cut)
- Côngsuấthủy: 6 - 8 tờ (80gsm/A4)
- Hủy : CD, kimbấm, kimkẹp (khehủy CD riêng)
- Tốcđộhủy (m/ phút): 2.2
- Trảngượcgiấy: CÓ
- Thểtíchthùngchứa: 20 lít
- Miệnghủy (mm): 228 mm (giấy)
- Trọnglượng (Kg): 12.5 kg
- Kíchcỡ (mm): H518 x W368 x D291
- Designed in Japan.
- Kíchcỡhủy: 4 x 25 mm (micro cut)
- Côngsuấthủy: 14-16 tờ (80gsm/A4)
- Côngsuấthủy/phút: 108 tờ/phút (80gsm/A4)
- Hủy : CD, kimbấm, kimkẹp (khehủy CD riêng)
- Tốcđộhủy (m/ phút): 2.0
- Trảngượcgiấy: Có
- Thểtíchthùngchứa: 30 lít
- Miệnghủy (mm): 228 mm (giấy)
- Trọnglượng (Kg): 12.5 kg
- Kíchcỡ (mm): H600 x W372 x D322
- Designed in Japan.
-+Công suất hủy : 7 tờ (70gsm,A4)
- 6 tờ (80gsm,A4)
-+Độ rộng miệng hủy : 217 mm
-+Size giấy hủy tối đa : A4
+Chất liệu hủy : Giấy