THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CHỨC NĂNGIn, sao chép, quétHỖ TRỢ ĐA NHIỆM VỤCóTRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)Nhanh 8,2 giâyTRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, NGỦ)Nhanh 8,3 giâyTỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4)Bình thường: Lên đến 18 trang/phút [5] Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4)[5] Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)Đen: Nhanh 8,2 giây [7] Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)Đen: Nhanh 8,3 giây [7] Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RANhanh 10,2 giâyĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA (NGỦ)Nhanh 10,5 giâyCHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)Lên đến 8000 trang [11] Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy in HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác, cho phép vận hành máy in và MFP một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết.SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG100 đến 1.000 HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế mực in và tuổi thọ thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng.CÔNG NGHỆ INLaserCHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT)Lên tới 600 x 600 dpiNGÔN NGỮ INPCLmS; URF; PWGMÀN HÌNHICON LCDTỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ500 MHzCẢM BIẾN GIẤY TỰ ĐỘNGCóHỘP MỰC THAY THẾMực in Chính hãng HP 44A Màu đen (Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi); Mực in Chính hãng HP 48A Màu đen (Các quốc gia còn lại); Hộp mực LaserJet CF244A (Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi); Hộp mực LaserJet CF248A (Các quốc gia còn lại) [3] Giá trị năng suất được công bố tuân theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752 và ở chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai. Tìm hiểu thêm tại: http://www.hp.com/go/learnaboutsuppliesKHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNGApple AirPrint™; Google Cloud Print 2.0; Mopria-certified; Wi-Fi Direct, Ứng dụng HP Smart Apple AirPrint – Thiết bị di động phải có AirPrint®. Các hoạt động không dây chỉ tương thích với băng tần 2,4 GHz. Tìm hiểu thêm tại hp.com/go/mobileprinting. Google Cloud Print™ 2.0 – Yêu cầu đăng ký Google Cloud Print™ và có tài khoản Google. Các hoạt động không dây chỉ tương thích với băng tần 2,4 GHz. Tìm hiểu thêm tại hp.com/go/mobileprinting.KHẢ NĂNG KHÔNG DÂYCóKẾT NỐI, TIÊU CHUẨNCổng USB 2.0 Tốc độ Cao; Wi-Fi 802.11b/g/n tích hợp sẵnYÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂUWindows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, dung lượng ổ cứng khả dụng 2 GB, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Apple®OS X EI Capitan (v10.11) macOS Sierra (v10.12) macOS High Sierra, (v10.13); HD 1,5 GB; Cần có Internet; USB