Đặc tính kỹ thuật:
Tốc độ:
Có thể in từ 1-3 hàng tin.
162m/phút -10 ký tự / inch(1feet = 12inchs)
Mã vạch:
UPC A&E;EAN 8&13;CODE 128 A,B&C;
UCC/EAN 128; CODE 39; CODE 93;
Ma trận:
5×5,5×7,7×9,11×16;17×24
Chiều cao ký tự:
Từ 2mm đến 8,5mm,phù thuộc vào font chữ
Bàn phím:
Bàn phím nổi,72 phím số , alpha, và các phím chức năng đặc biệt
Màn hình:
5,7” LCD
Logo:
Tạo trực tiếp trên máy in hoặc máy tính
Khoảng cách từ đầu in đến sản phẩm:
Tối ưu:12mm
Thông thường từ:5mm đến 15mm
Ngôn ngữ và giao diện:
Anh,Ả Rập,Buigarian,Việt Nam …
Giao tiếp(Cổng): RS232,RS485
Bộ nhớ:
Bộ nhớ trong chứa được 100 mẫu tin
Kích thước máy:
(S X R X C): 285 x 345 x 541(mm)
Đầu in:
Đường kính 41,3 mm
Dài 240,5 mm, chiều dài dây 2m
Mực & Dung môi:
Mực: 750ml/ catridge
Dung môi: 750ml/ catridge
Giới hạn:
Nhiệt độ từ 5 0C – 450C . Độ ẩm : 0%– 90% RH không ngưng tụ
Nguồn điện: 110-120/220-240 VAC , 50/60 Hz – 120w
Trọng lượng máy: 180 kg