Model KT1400(cao 1,4m)
Đường kính khoan tối đa(mm) Þ3->Þ16/Þ25
Hành trình trục chính(mm) 90
Tốc độ trục chính(vòng/phút) 650-1220-1310-1800
Dây CUROA puly A29x2
Đường kính trụ khoan 88,2
Đường kính mâm bàn làm việc(mm) 337
Hành trình lên xuống mâm bàn(mm) 520
Khoảng cách từ tâm trục chính đến lưng ngoài trụ khoan(mm) 205
Khoảng cách xa nhất từ đầu kẹp khoan đến mâm khoan(mm) 550
Khoảng cách từ đầu kẹp khoan đến chân đế khoan(mm) 850
Công suất động cơ điện(Hp) 1 HP, 1450Vg/p
Điện áp sử dụng(V) 220/380
Chiều cao máy (mm) 1415
Kích thước máy(mm) 740x340x1415
Trọng lượng máy(mm) 97
Bảo hành(năm) 2