Model KT800(cao 0.8m)
Đường kính khoan tối đa(mm) Þ1.5->Þ13
Hành trình trục chính(mm) 60
Tốc độ trục chính(vòng/phút) 590-1000-1500-2500
Dây CUROA puly M35x1
Đường kính trụ khoan 60
Đường kính mâm bàn làm việc(mm) 205×205
Hành trình lên xuống mâm bàn(mm) 230
Khoảng cách từ tâm trục chính đến lưng ngoài trụ khoan(mm) 129
Khoảng cách xa nhất từ đầu kẹp khoan đến mâm khoan(mm) 265
Khoảng cách từ đầu kẹp khoan đến chân đế khoan(mm) 410
Công suất động cơ điện(Hp) ½ HP, 1450 Vg/p
Điện áp sử dụng(V) 220
Chiều cao máy (mm) 810
Kích thước máy(mm) 520x260x810
Trọng lượng máy(mm) 47
Bảo hành(năm) 2