Thông số kỹ thuật máy trộn bê tông tự hành Hồng Hà động cơ 4 máy
STT |
DANH MỤC |
ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
1 |
Model |
|
TH9-2-36H |
2 |
Công suất trộn |
bao/lần |
9 bao xi măng |
3 |
Hệ thống đảo trộn |
|
Trộn cưỡng bức, cầu trộn 9 tấn, số trộn 4 cấp đảo chiều model NJ130, số phụ nhanh chậm. |
4 |
Số cánh trộn |
|
4 cánh |
5 |
Kích thước thùng trộn |
mm |
2000x600 |
6 |
Dung tích thùng trộn |
L |
1500 |
7 |
Độ dày thành trộn |
mm |
5 |
8 |
Độ dày đáy trộn |
mm |
10 |
9 |
Hệ thống di chuyển |
4x4 |
Dẫn động 2 cầu tương đương 3,5 tấn, Hộp số 4 cấp model NJ130, số phụ nhanh chậm. |
10 |
Lốp trước |
đơn |
700-16 |
11 |
Lốp sau |
đôi |
700-16 |
12 |
Hệ thống lái |
|
Trợ lái thủy lực |
13 |
Hệ thống phanh |
|
Phanh hơi 4 bánh, phanh tay |
14 |
Hệ thống giảm xóc |
|
2 bánh trước, mỗi bên 8 lá nhíp |
15 |
Công suất động cơ Diesel 4 xilanh hãng Changchai |
Kw |
36 |
16 |
Hệ thống đề khởi động |
V |
12 |
17 |
Tốc độ di chuyển |
Km/h |
35 – 40 |
18 |
Phụ kiện |
|
Đèn, đệm ghế lò xo, ắc quy, mái che. |
19 |
Kích thước máy (DxRxC) |
mm |
4200x2000x1800 |
20 |
Trọng lượng máy |
kg |
2700 |