Thông số kĩ thuật
Hãng sản xuất Nikon Inc
Loại máy ảnh (Body type) Compact SLR
Gói sản phẩm Body Only
Độ lớn màn hình LCD(inch) 3.0 inch
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) 14.2 Megapixel
Kích thước cảm biến (Sensor size) APS-C (23.1 x 15.4 mm)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) CMOS
Độ nhạy sáng (ISO) Auto. ISO : 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800
Độ phân giải ảnh lớn nhất 4608×3072
Tốc độ chụp (Shutter Speed) 1/4000 to 30 s
Lấy nét tay (Manual Focus) Có
Lấy nét tự động (Auto Focus) Có
Optical Zoom (Zoom quang) Phụ thuộc vào Lens
Định dạng File ảnh (File format) • RAW
• JPEG
Chế độ quay Video 1080p
Tính năng • GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera raw conversion
• EyeFi
• Quay phim Full HD