THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT    MÔ TẢ    THÔNG SỐ
Cõ đầu vuông lắp khẩu    1"
Khả năng vặn bu long    50mm
Tốc độ không tải    2300 vòng/phút
Số lần va đập    480 lần/phút
Áp suất làm việc    10 kgcm2
Lưu lượng khí tiêu thụ    0.9m3/ph
Cỡ dây khí nén    12.7mm
Trọng lượng    15.8kg
 
                                     
                                     
                                     
                                    