THÉP CUỘN PO
Mác thép: SAPHH440 ; SPFH490 ; SPFH540 ; SPFH590 ;…
Tiêu chuẩn: JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), EN (Anh), GB (Trung Quốc)….
Độ dày: 1.6/2.5/3.0/3.2/3.6/4.0/4.5/5.0/6.0/…….
Khổ rộng: 84, 90, 110, 100 , 1219 , 1250mm, 1500mm,…
Bề măt: PO (tẩy rỉ)
Ứng dụng: chủ yếu được sử dụng sx các chi tiết ô tô , hoặc một phần các thiết bị máy móc công nghiệp,..
Giao hàng: CIF/FOB/Nội địa Cung cấp đầy đủ giấy tờ, chứng nhận xuất xứ của lô hàng. Cam kết hàng chuẩn loại 1, chất lượng tốt, giao hàng nhanh.
LIÊN HỆ MUA HÀNG:
Công ty TNHH Công Nghiệp Quốc Tế Châu Dương
Trụ sở: 146 Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình, TP.HCM
Liên hệ: (Zalo/ĐT) 0901440296 My
Email: mynguyenfengyang@gmail.com
PO STEEL COIL
Grade: SAPHH440 ; SPFH490 ; SPFH540 ; SPFH590 ; …
Standard: JIS (Japan), ASTM (USA), EN (UK), GB (China)….
Thickness (mm): 1.6/2.5/3.0/3.2/3.6/4.0/4.5/5.0/6.0/…….
Width (mm): 84, 90, 110, 100, 1219, 1250, 1500,…
Surface: PO (Pickled and Oiled)
Uses: mainly used for manufacturing automobile parts, or a part of industrial machines and equipment, ..