Thông số kỹ thuật xe đạp thể thao Trinx TX20
KHUNG XE – FRAME
Sơn Tĩnh điện
Tem xe – Decal Sơn
Màu – Color Đen đỏ, Đen xanh lá , Đen xanh dương
Khung – Frame Nhôm 6061, size 26”*117″ (cho người 1m6-1m8) với dây chạy âm rất thẩm mỹ, một sự cải tiến mới cho dòng xe giá rẻ
Phuộc – Suspension Fork Hợp kim nhôm, có khóa cứng
PHỤ TÙNG – COMPONENTS
Tay lái – Handlebar Hợp kim nhôm TrinX
Cổ lái, Pô tăng – Stem Hợp kim nhôm TrinX
Cốt yên – Seat post Hợp kim nhôm TrinX
Yên – Saadle Có bọc da mêm ái
Bàn đạp – Pedal Có
BỘ TRUYỀN ĐỘNG – DRIVETRAIN
Thắng – Brake Phanh đĩa TrinX, phong cách thể thao
Tay thắng – Brake Lever
Bộ tăng tốc trước – Front Derailleur L-Twoo
Bộ tăng tốc sau – Rear Derailleur SHIMANO TOURNEY RD-TX800
Tay nắm sang số – Shifters SHIMANO ST-EF65-8 24speeds
Bộ giò dĩa – Chain Rings Đùi nhôm Prowheel 24/34/42T
Líp xe – Cassette –
Sên xe – Chain –
Trục giữa – Hub Bạc đạn
HỆ THỐNG BÁNH – WHEELS
Niềng xe – Rim Hợp kim nhôm 2 lớp TrinX
Đùm xe – Hub Bạc đạn SOLON (rất bon, chống nước chống cát )
Căm xe – Spoke –
Vỏ xe – Tire CST 26″x1.95″ 27TPI chống mài mòn tốt
Ruột xe – Tube 26″x1.95″
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG – SIZE, WEIGHT
Cân nặng – Weight 13 kg
Tải trọng 120 kg