Thông số kỹ thuật
Kích cỡ/Sizes    1730 x 690 x 1030-1270mm
Màu sắc/Colors    Trắng, Đen, Vàng, Đỏ
Ắc quy/Battery    Chì axit kín khí 72V – 20A
Công suất động cơ/Motor    1000W
Vận tốc tối đa/Max speed    47km/h
Quãng đường di chuyển/Range    ≥ 109km (với vận tốc trung bình 35km/h, tải trọng 86kg)
≥ 75km (với vận tốc trung bình 42km/h, tải trọng 86kg)
Bánh xe trước/Front Wheel    Vành 2.15×10 – Lốp 3.00-10
Bánh xe sau/Rear Wheel    Vành 2.15X10 – Lốp 3.00-10
Thắng trước/Front Brakes    Đĩa
Thắng sau/Rear Brakes    Tang trống
Thời gian sạc/Charging time    6-8h
Trọng lượng/Weight    Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện.
 
                                     
                                     
                                     
                                    