THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI TERACO 230
Số loại
Tera 230
Hãng xe: xe tải Daehan
Kích thước bao (DxRxC) (mm )
6.130x1.940x2.800
Chiều dài cơ sở (mm)
3.200
Vệt bánh xe trước/sau (mm)
1.520/1.405
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)(mm)
4.290x 1.810x 680/1.730
Khoảng sang gầm xe (mm)
170
Tự trong (kg)
2.515
Tải trọng(kg)
2.350
Tổng tải(kg)
4995
Kiểu động cơ
D4BH
Loại động cơ(N.A/TCI)
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xy-lanh (cc)
2476
Đường kính & hành trình pít tong (mm)
66x73
Tỷ số sức nén
21:1
Công suấtlớn nhất tốc độ quay (v/ph)
73,5/3800
Mô-men xoắn cực đại (kg.m/rpm
23/2200
Hệ thống nhiên liệu
Bơm phun
Dung lượng thùng nhiên liệu (l)
85
Loại hộp số
Getrag(5MTI210)
Kiểu hộp số
Số sàn 5 số tiến 1 số lùi
Tỷ số truyền cầu sau
6,167
Hệ thống treo trước/sau
Nhíp lá phụ thuộc
Phanh chính
Tang trống/ Tang trống thủy lực trợ lực chân không
Vô lăng
Trục vít ê cu bi cơ khí có trợ lực thủy lực
Lốp xe trước/sau
6.50-16
Lốp xe dự phòng
1
Cản hông và sau
Có
Chắn bùn
Trước & sau
Đèn pha
Halogen/Led
Kính chắn gió
Chống phản quang
Cửa sổ
Chỉnh điện
Khóa cửa
Khóa trung tâm
Chìa khóa
Chìa khóa điều khiển từ xa
Ghế ngồi
Bộc gia,simili
Số chỗ ngồi (người)
2
Điều hòa
Trang bị tiêu chuẩn theo xe
Đèn sương mù trước
Có
Dây an toàn
Người lái & khách hàng