Thông số kĩ thuật xe Fuso 15t1 Mui bạt
Tự trọng
8770 kg
Tải trọng cho phép chở
15.100 kg
Tổng tải trọng
24.000 kg
Phân bố lên trục trước/sau
6.000/18.000 kg
Kích thước xe Dx R xC
11650 x 2.500 x 3.500 mm
Kích thước lòng thùng xe Dx R xC
9.000x 2.350 x735/2.150 mm
Khoảng cách trục
5.700+1.350 mm
Công thức bánh
6x2
Kiểu động cơ
6S20205
Loại động cơ
4 kỳ 6 xi lanh thẳng hàng
Thể tích làm việc
6.373 cm3
Công xuất lớn nhất/tốc độ quay
205 Kw/ 2.200 vòng /phút
Loại nhiên liệu
Diesel
Cỡ lốp trước/sau
295/80 R22.5
Vết bánh trước/sau
2.040/1.805 mm
Hệ thống lái
Trục vít ê cu bi cơ khí có trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh chính
Tang trống tang trống khí nén
Phanh đỗ
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 tự hãm