TÍNH CHẤT
– Công thức phân tử: CuSO4
– Khối lượng mol: 159.62 g/mol (khan) – 249.70 g/mol (CuSO4.5H2O)
– Khối lượng riêng: 3.603 g/cm3 (khan) – 2.284 g/cm3 (CuSO4.5H2O)
– Ngoại quan: Dạng tinh thể, màu xanh, không mùi
– Có tính oxy hóa mạnh, tan trong nước và không tan trong ethanol
– Tên gọi khác : CuSO4.5H2O, Đồng Sunfate, Đồng sunphat, Đồng Sunfat, Cooper Sunfate,Cupric sulfate; Cupper(II)sulphate; Blue vitriol;
– Xuất xứ : Đài Loan, Việt Nam.
– Quy cách : 25kg/bao