TÍNH CHẤT VÀ NGOẠI QUAN
– Tên thường gọi: Hóa chất Na2S2O3 99% | Sodium Thiosulfate | Natri Thiosulfate | Sodium Thiosunfat | Natri Thiosunfat | Sodium Thiosunphate | Na2S2O3 99% | Na2S2O3.5H2O 99%
– Công thức hóa học : Na2S2O3.5H2O
– Tên khoa học : Sodium Thio Sulphate
– Quy cách: 25kg/bao
– Xuất xứ: Trung Quốc
– Hàm lượng : 99 %
– Ngoại quan: Na2S2O3 dạng tinh thể màu trắng
– Độ hoà tan trong nước : 20,9 g / 100ml (20oC)
– Nhiệt độ sôi : 100oC (Phân huỷ)
– Ngoại quan: Dạng bột màu trắng, không mùi
– Khối lượng phân tử: 126,043 g/mol
– Khối lượng riêng: 2,633 g/cm3 – Nhiệt độ nóng chảy: 33,4°C
– Tên gọi khác: Sodium hyposulfate, Sodium thiosulphate Pentahydrate, Sodium thiosulfate